Có 2 kết quả:
乾菜 gān cài ㄍㄢ ㄘㄞˋ • 干菜 gān cài ㄍㄢ ㄘㄞˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
dried vegetable
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
dried vegetable
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0